Cơ cấu tổ chức
Danh sách BCH Đoàn trường nhiệm kì 2013 - 2014
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
Ngày vào Đoàn |
TRÌNH ĐỘ |
Ngày vào Đảng |
Chi Đoàn |
||||
NAM |
NỮ |
Văn hoá |
Chính trị |
Chuyên môn |
Dự bị |
Chính thức |
||||
1 |
Phạm Văn Sơn |
19/5/1979 |
|
26/ 03/ 1995 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHBK |
29/ 11/ 2008 |
29/ 11/ 2009 |
Chi Đoàn GV |
2 |
Lê Văn Hùng |
01/5/1978 |
|
26/ 03/ 2006 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Địa |
|
|
Chi Đoàn GV |
3 |
Ca Thị Thanh Tuyền |
|
22/12/1984 |
26/ 03/ 1997 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Văn |
10/ 04/ 2007 |
10/ 04/ 2008 |
Chi Đoàn GV |
4 |
Trương Thế Phương |
01/11/1979 |
|
26/ 03/ 1992 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Lý |
|
|
Chi Đoàn GV |
5 |
Trần Phương Toàn |
28/01/1987 |
|
|
|
Sơ cấp |
ĐH GDTC |
|
|
Chi Đoàn GV |
6 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
19/03/1987 |
|
|
Sơ cấp |
ĐHSP LÝ |
|
|
Chi Đoàn GV |
7 |
Lương Thị Mỹ Lệ |
|
22/3/1996 |
|
|
|
|
|
|
Chi Đoàn 12C1 |
8 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
04/7/1996 |
|
|
|
|
|
|
Chi Đoàn 12C1 |
9 |
Nguyễn Vũ Bảo Phương |
|
19/10/1995 |
05/ 10/ 2010 |
12/ 12 |
|
|
|
|
Chi Đoàn 12C2 |
10 |
Đỗ Văn Mạnh Tường |
26/12/1996 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi Đoàn 12C3 |
11 |
Lê Thị Anh Khuê |
|
10/09/1997 |
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
Chi Đoàn 11T1 |
12 |
Lê Thị Thảo Duyên |
|
01/01/1997 |
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
Chi Đoàn 11T2 |
13 |
Nguyễn Đình Vỹ |
09/6/1997 |
|
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
Chi Đoàn 11T2 |
14 |
Nguyễn Dương Ngọc Bảo |
11/7/1998 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi Đoàn 10T1 |
15 |
Trần Thị Phương Trang |
|
28/05/1998 |
|
|
|
|
|
|
Chi Đoàn 10T1 |
CHỨC VỤ ĐOÀN TRƯỜNG
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
Ngày vào Đoàn |
TRÌNH ĐỘ |
Ngày vào Đảng |
CHỨC VỤ |
||||
NAM |
NỮ |
Văn hoá |
Chính trị |
Chuyên môn |
Dự bị |
Chính thức |
||||
1 |
Phạm Văn Sơn |
19/5/1979 |
|
26/ 03/ 1995 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHBK |
29/ 11/ 2008 |
29/ 11/ 2009 |
BÍ THƯ |
2 |
Lê Văn Hùng |
01/5/1978 |
|
26/ 03/ 2006 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Địa |
|
|
P.BÍ THƯ |
3 |
Ca Thị Thanh Tuyền |
|
22/12/1984 |
26/ 03/ 1997 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Văn |
10/ 04/ 2007 |
10/ 04/ 2008 |
UVBCH |
4 |
Trương Thế Phương |
01/11/1979 |
|
26/ 03/ 1992 |
12/ 12 |
Sơ cấp |
ĐHSP Lý |
|
|
UVBTV |
5 |
Trần Phương Toàn |
28/01/1987 |
|
|
|
Sơ cấp |
ĐH GDTC |
|
|
UVBCH |
6 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
19/03/1987 |
|
|
Sơ cấp |
ĐHSP LÝ |
|
|
UVBCH |
7 |
Lương Thị Mỹ Lệ |
|
22/3/1996 |
|
|
|
|
|
|
UVBCH |
8 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
04/7/1996 |
|
|
|
|
|
|
UVBCH |
9 |
Nguyễn Vũ Bảo Phương |
|
19/10/1995 |
05/ 10/ 2010 |
12/ 12 |
|
|
|
|
UVBCH |
10 |
Đỗ Văn Mạnh Tường |
26/12/1996 |
|
|
|
|
|
|
|
UVBCH |
11 |
Lê Thị Anh Khuê |
|
10/09/1997 |
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
UVBCH |
12 |
Lê Thị Thảo Duyên |
|
01/01/1997 |
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
UVBTV |
13 |
Nguyễn Đình Vỹ |
09/6/1997 |
|
26/ 03/ 2012 |
11/ 12 |
|
|
|
|
UVBCH |
14 |
Nguyễn Dương Ngọc Bảo |
11/7/1998 |
|
|
|
|
|
|
|
UVBCH |
15 |
Trần Thị Phương Trang |
|
28/05/1998 |
|
|
|
|
|
|
UVBTV |